Lớp học vùng cao
Mai đứng lặng, ngỡ ngàng trước buổi sáng vùng cao, hoàn toàn khác xa mọi điều cô từng biết, vừa quen vừa lạ. Không khí loãng đến mức tưởng chừng có thể nắm trong tay, mang theo mùi của đất ẩm, của lá rừng còn đọng sương đêm và cả mùi khói bếp xa xa. Bản Pơ Lang hiện lên trong sương sớm như một bức tranh thủy mặc, tĩnh lặng và mờ ảo. Cô hít căng lồng ngực, cảm nhận cái lạnh thấm vào từng thớ thịt, không giống cái lạnh hanh hao của phố phường nơi cô vừa rời bỏ. Mai vừa tốt nghiệp sư phạm, tràn đầy nhiệt huyết và lý tưởng, tình nguyện lên đây, nơi ít ai dám đặt chân tới.
![]() |
|
Minh họa: AI. |
Ngôi trường của bản Pơ Lang chỉ vỏn vẹn hai phòng học lợp mái tôn đã bạc màu. Tường trát vữa bong tróc, nằm lọt thỏm giữa những vạt nương ngô xanh rì và những triền đồi ngút ngàn. Sân trường là một bãi đất nện lồi lõm, vài ba viên đá lớn nằm chỏng chơ. Không có cổng, không hàng rào, ngôi trường cứ thế mở toang ra đón gió núi, đón nắng trời. Mai ngước nhìn lá cờ đỏ sao vàng đã phai màu, bay phần phật trong gió, lòng dâng lên một cảm xúc khó tả: Vừa bỡ ngỡ, lại vừa trào dâng niềm hân hoan của một người lính vừa ra trận.
Buổi học đầu tiên diễn ra trong sự im lặng lạ thường. Hai mươi lăm đứa trẻ, đứa lớn nhất chừng mười hai, mười ba tuổi, đứa bé nhất cũng chỉ chừng năm, sáu tuổi, ngồi túm tụm trên những chiếc ghế gỗ cũ kỹ. Chúng nhìn Mai bằng những đôi mắt đen láy, tròn xoe, đầy vẻ dò xét và một chút gì đó e dè. Mái tóc của chúng phần nhiều là màu vàng cháy nắng, quần áo cũ sờn vá víu nhưng sạch sẽ. Mai cố gắng nở một nụ cười thật tươi, thật hiền, nhưng cảm giác như nụ cười ấy không thể xuyên qua lớp rào cản vô hình giữa cô và lũ trẻ.
"Chào các em, cô là Mai. Từ nay cô sẽ là cô giáo của các em" - Giọng cô vang lên trong căn phòng trống trải, có chút ngượng nghịu.
Không một tiếng đáp lời. Chỉ có những cái chớp mắt chậm rãi và những ánh nhìn vẫn dán chặt vào cô. Mai nhận ra rằng, đây không phải là những đứa trẻ thành phố mà cô từng đi thực tập. Chúng lớn lên cùng tiếng chim rừng, tiếng suối reo, tiếng gió thổi qua vách núi. Ngôn ngữ của chúng là tiếng mẹ đẻ, tiếng nói của núi rừng, chứ không phải thứ tiếng Việt chuẩn mực mà cô đã học trong trường sư phạm.
Những ngày đầu tiên là một cuộc chiến thực sự. Mai phải vật lộn với việc giao tiếp. Tiếng Kinh của bọn trẻ líu lo như chim hót, mỗi đứa một giọng và phần lớn là tiếng địa phương khó hiểu. Cô phải mất hàng giờ để giải thích một khái niệm đơn giản và thường xuyên phải dùng đến hình ảnh, cử chỉ để diễn đạt. Bảng đen, phấn trắng, những cuốn sách giáo khoa in màu rực rỡ dường như trở nên xa lạ, vô dụng trong đôi mắt ngây thơ của chúng.
Đứa bé nhất lớp - một cô bé gầy gò tên là Hoa, lúc nào cũng ôm khư khư con búp bê bằng vải cũ kỹ, ngồi lì một chỗ, không nói không cười. Mai cố gắng đến gần, trò chuyện, nhưng Hoa chỉ cúi gằm mặt, đôi mắt to đen láy nhìn xuống đất. Có lần, Mai đưa cho Hoa một cái kẹo, cô bé run rẩy nhận lấy, nhưng không ăn, chỉ siết chặt trong lòng bàn tay. Mai hiểu rằng, để chạm vào thế giới của chúng, cô phải tìm một con đường khác.
***
Một buổi chiều, khi đang ngồi đọc sách dưới gốc cây cổ thụ sau trường, Mai bỗng nghe tiếng sáo trúc réo rắt. Âm thanh trong trẻo, dìu dặt, như tiếng suối chảy, tiếng gió luồn qua khe núi, mang theo nỗi niềm của núi rừng. Cô đi theo tiếng sáo và bắt gặp một cậu bé tên Giàng cao lêu đêu nhất lớp, đang ngồi trên một tảng đá, say sưa thổi sáo. Tiếng sáo của Giàng không chỉ là âm thanh, nó là câu chuyện, là hơi thở của bản làng.
Mai ngồi xuống bên cạnh Giàng, lặng lẽ lắng nghe. Khi tiếng sáo dứt, cô khẽ hỏi: "Ai dạy em thổi sáo hay vậy?"
Giàng ngẩng lên, đôi mắt thoáng vẻ ngạc nhiên, rồi lí nhí trả lời bằng giọng Kinh chưa sõi: "A Páo dạy... A Páo là bố của em".
Một tia sáng vụt lên trong tâm trí Mai, khiến tim cô như thắt lại. Hóa ra, chính cô vẫn nghĩ mình đang dạy dỗ bọn trẻ, lại là người bị giam trong khuôn khổ của những phương pháp cũ kỹ. Những đứa trẻ ở đây đâu cần lý thuyết, chúng cần được lắng nghe, được chạm đến bằng những câu chuyện, những hình ảnh thân quen như hơi thở của chính cuộc sống quanh chúng.
Ngày hôm sau, Mai không dạy Toán, không dạy Tiếng Việt theo sách giáo khoa nữa. Cô mang đến lớp một bó hoa rừng mà cô hái được trên đường đi đến lớp, những bông hoa dại đủ màu sắc, giản dị mà tươi tắn. Cô bắt đầu bài học bằng cách kể cho chúng nghe về các loài hoa, về màu sắc, hương thơm và những câu chuyện cổ tích gắn với chúng. Cô vẽ những bông hoa lên bảng, hướng dẫn chúng cách nhận biết từng loại. Rồi cô yêu cầu chúng vẽ lại những gì chúng thấy hoặc tưởng tượng.
Ban đầu, chúng vẫn ngần ngại. Nhưng rồi, khi Mai bắt đầu hát một bài hát dân ca mà cô học được từ một người dân bản, những ánh mắt bắt đầu lấp lánh. Những ngón tay nhỏ xíu bắt đầu cầm lấy phấn, cầm lấy bút chì, vụng về vẽ lên trang giấy. Những nét vẽ nguệch ngoạc, vụng về, nhưng chất chứa cả thế giới quan của chúng. Có đứa vẽ ông mặt trời màu đỏ chót, có đứa vẽ con trâu đang gặm cỏ, có đứa vẽ ngôi nhà sàn thân thuộc...
Mai nhận ra rằng, âm nhạc, hội họa, những câu chuyện kể... đó chính là cánh cửa dẫn vào tâm hồn của chúng. Cô bắt đầu đưa vào bài giảng những trò chơi dân gian, bài hát đồng dao của người dân tộc, các loài vật trong rừng, những ngọn núi, con suối quanh đây. Cô không còn ép buộc chúng phải nói tiếng Kinh một cách gò bó nữa. Cô lắng nghe chúng nói tiếng dân tộc và cố gắng học theo, để hiểu hơn về thế giới của chúng.
Dần dần, lũ trẻ bắt đầu cởi mở hơn. Chúng không còn nhìn cô bằng ánh mắt e dè nữa, thay vào đó là sự tò mò, thích thú. Thằng Giàng với năng khiếu bẩm sinh, thường xuyên thổi sáo trong giờ ra chơi, tạo nên một không khí vui tươi cho sân trường. Bé Hoa ngày nào cũng ôm con búp bê cũ kỹ, cuối cùng cũng chịu ngẩng mặt lên, khẽ cười khi Mai kể chuyện. Một lần, Hoa tự tay vẽ tặng Mai một bông hoa dại, đó là bông hoa đẹp nhất mà Mai từng nhận được.
***
Cuộc sống ở Pơ Lang không hề dễ dàng. Mỗi ngày, Mai phải đi bộ mấy cây số đường đèo dốc để đến trường. Mùa mưa, đường trơn trượt như đổ mỡ, bùn đất lầy lội, có khi cô phải men theo vách núi để tránh sạt lở. Mùa đông, gió lạnh cắt da cắt thịt, sương muối phủ trắng xóa cây cối, tay chân cô lúc nào cũng tê cóng. Ngôi nhà cô ở là một căn nhà tranh vách đất cũ kỹ, được người dân bản dựng tạm cho cô. Đêm xuống, tiếng côn trùng rả rích, tiếng kêu của thú rừng vọng lại khiến cô không khỏi rùng mình.
Nhiều lúc, Mai cảm thấy nản lòng, muốn bỏ cuộc. Cô nhớ thành phố, nhớ gia đình, bạn bè, nhớ quán cà phê quen thuộc, con đường rợp bóng cây. Cô tự hỏi, liệu sự hy sinh của mình có đáng không? Liệu cô có thể làm được gì cho những đứa trẻ này, khi mà tương lai của chúng dường như đã được định sẵn bởi những ngọn núi trùng điệp bao quanh?
Nhưng rồi, mỗi khi nhìn thấy ánh mắt sáng lên của lũ trẻ khi chúng hiểu ra một điều gì đó mới mẻ, tiếng chúng cười vang trong giờ ra chơi... Mai lại tìm thấy động lực. Cô biết rằng, mình đang làm một điều gì đó có ý nghĩa. Cô đang gieo hạt mầm tri thức vào những mảnh đất khô cằn, và cô tin dù có khó khăn đến mấy, những hạt mầm ấy sẽ nảy nở.
Mai không chỉ dạy chữ, cô còn dạy chúng yêu thương. Cô tổ chức các buổi lao động nhỏ, cùng tụi nhỏ dọn dẹp sân trường, trồng thêm những luống hoa. Cô kể cho chúng nghe về thế giới bên ngoài với những thành phố lớn, những điều kỳ diệu mà chúng chưa từng thấy. Cô muốn mở rộng tầm nhìn của chúng, để chúng biết rằng, ngoài bản Pơ Lang, còn có một thế giới rộng lớn đang chờ đón.
Một ngày nọ, một cán bộ của Sở Giáo dục ghé thăm trường. Ông nhìn Mai bằng ánh mắt đầy khâm phục, thốt lên:
- Cô giáo trẻ, cô đã làm được một điều kỳ diệu ở đây. Trước đây, lũ trẻ ở Pơ Lang không ai muốn đi học. Giờ đây, chúng đã biết đọc, biết viết và quan trọng hơn, chúng đã tìm thấy niềm vui trong học tập.
Mai cười. Cô biết, hành trình của mình vẫn còn dài, những khó khăn vẫn còn đó, nhưng cô không còn đơn độc nữa. Cô có lũ trẻ, có những người dân bản hiền lành, chất phác luôn yêu thương và giúp đỡ cô.
Ngày chia tay cuối năm học, cả bản Pơ Lang đến tiễn Mai. Những đứa trẻ ôm chặt lấy cô, đôi mắt ngấn lệ. Giàng thổi một khúc sáo trầm buồn, tiếng sáo tiễn biệt như lời thì thầm của núi rừng. Con bé Hoa, lần đầu tiên, chủ động chạy đến ôm chầm lấy Mai, thì thầm:
- Cô Mai đừng đi...
Mai ôm chặt lấy Hoa, nước mắt trào ra. Cô biết rằng, mình đã thực sự thuộc về nơi này, thuộc về những đứa trẻ này. Pơ Lang đã trở thành một phần máu thịt của cô.
Trở về từ chuyến đi ấy, Mai không còn là cô gái thành phố ngây thơ, bỡ ngỡ ngày nào. Cô mang theo mùi đất, mùi nắng, mùi gió của Pơ Lang trong tâm hồn. Cô mang theo ánh mắt trong veo của lũ trẻ, mang theo những nụ cười hiền lành của người dân bản. Cô biết, mình sẽ quay lại. Pơ Lang vẫn còn đó, những đứa trẻ vẫn còn đó, và ánh sáng tri thức mà cô mang đến vẫn còn đang tỏa rạng. Pơ Lang không chỉ là vùng đất xa xôi, mà còn đưa cô đến với chính bản thân mình, đến với một tình yêu lớn lao và ý nghĩa sâu sắc của cuộc đời.
Bắc Ninh













Ý kiến bạn đọc (0)