Vai trò trung tâm của ASEAN trong quản lý khủng hoảng
BẮC NINH - ASEAN từ lâu được xem là một trụ cột quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh tại khu vực Đông Nam Á. Từ khi thành lập vào năm 1967, tổ chức này đã nhiều lần chứng minh vai trò không thể thay thế trong việc xử lý các cuộc khủng hoảng nội khối thông qua đối thoại, trung gian hòa giải và thúc đẩy giải pháp cho các vấn đề khu vực.
Tuy nhiên, những diễn biến gần đây, đặc biệt là xung đột biên giới giữa Thái Lan và Campuchia, đang đặt ra yêu cầu cấp thiết phải đổi mới tư duy an ninh của ASEAN, hướng đến thiết lập một cơ chế quản lý khủng hoảng cùng lực lượng gìn giữ hòa bình khu vực.
Thái Lan và Campuchia đã đồng ý ngừng bắn ngay lập tức và vô điều kiện từ 0 giờ ngày 29/7. Mặc dù vẫn còn xảy ra giao tranh lẻ tẻ sau khi lệnh ngừng bắn có hiệu lực, nhưng các nhà lãnh đạo Thái Lan và Campuchia cho biết tình hình biên giới đã lắng dịu. Việc giảm leo thang căng thẳng nhanh chóng ở khu vực biên giới được cho là nhờ nỗ lực “hạ nhiệt” của Mỹ, Trung Quốc cũng như vai trò quan trọng của Malaysia (Chủ tịch ASEAN 2025) và chính ASEAN.
![]() |
Một phiên họp toàn thể của Hội nghị cấp cao ASEAN. |
ASEAN có lịch sử lâu đời và nhiều lần thành công trong việc giải quyết các vấn đề an ninh và ổn định của khu vực. Điều này không chỉ mang lại cho ASEAN uy tín quốc tế mà còn giúp các nước thành viên đồng thuận về nguyên tắc “các tranh chấp khu vực nên được giải quyết trong khu vực”. ASEAN được thành lập vào tháng 8/1967 với mục đích tôn chỉ chính là hợp tác kinh tế và công nghệ, song các nhà lãnh đạo kỳ cựu của ASEAN như Lý Quang Diệu cũng nhấn mạnh rằng, việc các quốc gia Đông Nam Á tham gia ASEAN chủ yếu xuất phát từ những cân nhắc chính trị và theo đuổi sự ổn định và an ninh khu vực.
Gần 60 năm kể từ khi ra đời, ASEAN cũng cho thấy các vấn đề liên quan chính trị và an ninh khu vực luôn được đặt lên hàng đầu trong chương trình nghị sự của khối. Các vấn đề an ninh tiêu biểu mà ASEAN đã giải quyết bao gồm: Khủng hoảng Sabah giữa Malaysia và Philippines năm 1968, “Sự cố Thủy thủ” giữa Indonesia và Singapore tháng 10/1968, vụ việc Indonesia và Timor Leste tháng 11/1975, “Chiến tranh Đông Dương lần thứ hai” và “Vấn đề Campuchia”..., trong đó điển hình nhất là cuộc khủng hoảng Sabah năm 1968, “Chiến tranh Đông Dương lần thứ hai” và “Vấn đề Campuchia” năm 1978. Trong giai đoạn 1968-1969, ASEAN đã thúc đẩy khôi phục quan hệ song phương Malaysia-Philippines và tạm gác tranh chấp Sabah bằng cách triệu tập các cuộc họp đặc biệt Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN, các ủy ban chuyên môn và các bên trung gian được ủy thác (gồm Thái Lan và Indonesia).
Việc xử lý và giải quyết cuộc khủng hoảng lần này đã hình thành một số phương thức và cách thức hòa giải tranh chấp trong nội bộ các quốc gia thành viên, đồng thời cho phép các ủy ban chuyên môn và các bên khác tích lũy kinh nghiệm thực tiễn.
ASEAN đã, đang và sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực. Tuy nhiên, để thích ứng với bối cảnh địa chính trị phức tạp hiện nay, tổ chức này cần vượt qua “cái bóng” của mô hình truyền thống, mạnh dạn cải cách thể chế an ninh, thiết lập cơ chế quản lý khủng hoảng và lực lượng gìn giữ hòa bình chung. Chỉ khi đó, ASEAN mới thực sự giữ được vai trò trung tâm chiến lược và không bị biến thành “bàn cờ” của các cường quốc bên ngoài. |
Nếu việc hòa giải tranh chấp giữa các quốc gia thành viên chỉ là một bước nhỏ của ASEAN trong các vấn đề an ninh khu vực thì sự tham gia của ASEAN vào Chiến tranh Đông Dương lần thứ hai và Vấn đề Campuchia đã giúp ASEAN có cách tiếp cận trưởng thành hơn trong việc xử lý các vấn đề an ninh khu vực. Chiến tranh Đông Dương lần thứ hai là vấn đề cốt lõi trong cách ASEAN xử lý các vấn đề an ninh khu vực trong thập kỷ đầu tiên kể từ khi thành lập. Việc ASEAN thực hiện một loạt các biện pháp trung lập hóa, bao gồm các chuyến thăm của các nhà lãnh đạo, các hội nghị thượng đỉnh ASEAN và các cuộc họp bộ trưởng ngoại giao, phù hợp với các văn kiện chuẩn mực như “Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á” (TAC) và “Tuyên bố ASEAN về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập” (ZOPFAN), đã đóng một vai trò quan trọng trong việc chấm dứt Chiến tranh Đông Dương lần thứ hai. Về vấn đề Campuchia, ASEAN không chỉ tiếp tục thực hiện chủ trương, lập trường và các chuẩn mực của khối về duy trì hòa bình và an ninh khu vực, mà còn chủ động thích ứng với tình hình quốc tế hiện tại, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ký kết Hiệp định Hòa bình Paris năm 1991 và giải quyết vấn đề Campuchia.
Đối với Thái Lan và Campuchia, hai quốc gia trực tiếp tham gia vào xung đột vừa qua, việc hai bên có thể thực hiện hiệu quả thỏa thuận ngừng bắn hay không sẽ là chìa khóa cho diễn biến tình hình tiếp theo. Mặc dù vai trò trung gian của ASEAN không dẫn đến việc giải quyết trực tiếp các tranh chấp biên giới giữa Thái Lan và Campuchia, song việc ASEAN thúc đẩy một thỏa thuận ngừng bắn chắc chắn là đáng khen ngợi. Giải pháp cuối cùng cho xung đột tất nhiên sẽ phụ thuộc vào sự chân thành và thiện chí hợp tác của chính phủ Thái Lan và Campuchia, nhưng vai trò trung gian của ASEAN sẽ giúp củng cố lòng tin của các nước trong khu vực và bảo đảm quá trình giải quyết xung đột công bằng và minh bạch. Điều này cũng tạo môi trường thuận lợi có giá trị quý báu cho khả năng “biến thù địch thành hữu nghị” giữa hai nước trong tương lai.
Theo học giả Julia Roknifard (Đại học Taylor), xung đột Thái Lan - Campuchia không đơn thuần là mâu thuẫn song phương mà có nguy cơ trở thành “sân chơi” mới cho các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc… - những nước coi ASEAN là điểm trung tâm trong bàn cờ địa chính trị. Nếu không có biện pháp chủ động, ASEAN rất dễ bị chia rẽ thành các “khu vực vệ tinh” phụ thuộc vào các thế lực bên ngoài, từ đó mất đi tính trung lập và vai trò điều phối an ninh khu vực.
Hơn thế nữa, sự gia tăng quân sự hóa biên giới và việc các lãnh đạo dân túy trong khu vực lợi dụng tranh chấp để thúc đẩy lợi ích chính trị nội bộ có thể khiến tình hình có nguy cơ vượt khỏi tầm kiểm soát. Trong bối cảnh nguyên tắc đồng thuận tuyệt đối của ASEAN có thể gây cản trở cho phản ứng nhanh trước khủng hoảng, nhiều ý kiến cho rằng ASEAN cần một bước đi táo bạo hơn trong cải cách cấu trúc an ninh khu vực.
Giải pháp được đề xuất là xây dựng một cơ chế quản lý khủng hoảng khu vực, gồm các nhà ngoại giao, chuyên gia kỹ trị và chuyên gia an ninh có thẩm quyền độc lập để can thiệp kịp thời vào các điểm nóng. Quan trọng hơn, mô hình đồng thuận nên nhường chỗ cho cơ chế “đa số đủ điều kiện” trong các vấn đề an ninh khẩn cấp, giới hạn trong những tình huống gìn giữ hòa bình, ngăn chặn bạo lực và can thiệp nhân đạo, nhưng vẫn tôn trọng chủ quyền quốc gia.
Đặc biệt, ASEAN nên tiến tới thành lập một lực lượng đặc nhiệm gìn giữ hòa bình chung. Đây sẽ là lực lượng quan sát viên trung lập, đóng vai trò xây dựng lòng tin giữa các bên xung đột và làm giảm lý do cho sự can thiệp quân sự từ bên ngoài. Việc triển khai các lực lượng như vậy ngay trong nội bộ khu vực sẽ khẳng định tính chủ động của ASEAN trong việc tự giải quyết các vấn đề an ninh, thay vì phụ thuộc vào các phái bộ quốc tế do cường quốc dẫn dắt.
Bên cạnh các biện pháp thể chế, ASEAN cần chủ động đối phó với chiến lược “diễn ngôn” từ các tác nhân bên ngoài. Nếu để truyền thông nước ngoài chi phối nhận thức công chúng, các cường quốc có thể tự định vị mình như “người cứu vớt” khu vực. ASEAN cần xây dựng kiến trúc truyền thông riêng, giải thích rõ ràng và minh bạch các sáng kiến an ninh, đồng thời chủ động phản bác thông tin sai lệch, từ đó củng cố hình ảnh tổ chức trung tâm, đáng tin cậy trong mắt người dân khu vực và quốc tế.
ASEAN đã, đang và sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực. Tuy nhiên, để thích ứng với bối cảnh địa chính trị phức tạp hiện nay, tổ chức này cần vượt qua “cái bóng” của mô hình truyền thống, mạnh dạn cải cách thể chế an ninh, thiết lập cơ chế quản lý khủng hoảng và lực lượng gìn giữ hòa bình chung. Chỉ khi đó, ASEAN mới thực sự giữ được vai trò trung tâm chiến lược và không bị biến thành “bàn cờ” của các cường quốc bên ngoài.
Ý kiến bạn đọc (0)